đọc xung HSC tốc độ cao S7 1200
- Sao chép liên kết
- Chia sẻ với Facebook
- Chia sẻ với X
- Chia sẻ với Pinterest
- Chia sẻ với Linkedin
- Gửi bài qua Email
gửi email cho tác giả
Bạn có muốn mình làm bảng quy đổi nhanh (1 ms → Hz, 2 ms → Hz, … 20 ms → Hz) để tiện tra cứu không?
Bạn đã nói:
ChatGPT đã nói:
Ok, mình giải thích chi tiết các lựa chọn trong Operating phase của bộ đếm tốc độ cao (HSC) trong PLC S7-1200 nhé 👇
1. Single phase (Đếm đơn pha)
-
PLC chỉ sử dụng 1 tín hiệu xung (A) để đếm.
-
Mỗi cạnh (rising edge hoặc falling edge) được tính là 1 bước đếm.
-
Hướng đếm (tăng hoặc giảm) được cố định, hoặc do bạn cài đặt từ ngoài.
-
Ứng dụng: đo tần số, tốc độ quay, tổng số xung từ cảm biến tiệm cận, encoder 1 kênh.
2. Two phase (Đếm hai pha – A và B 90° lệch nhau)
-
PLC sử dụng 2 tín hiệu (A, B).
-
So sánh pha của A và B để xác định chiều quay thuận/ngược.
-
Mỗi cạnh lên của kênh A thường được tính là 1 bước (nguyên tắc cơ bản).
-
Ứng dụng: đọc encoder 2 kênh, xác định chiều quay và tốc độ.
3. A/B counter
-
Dùng cả kênh A và B.
-
PLC tính xung theo cạnh lên của A và cạnh lên của B.
-
Như vậy, so với Two phase chuẩn, độ phân giải gấp 2 lần.
-
Vẫn phân biệt được chiều quay nhờ quan hệ pha A/B.
-
Ứng dụng: khi cần độ chính xác cao hơn trong đo tốc độ/vị trí.
4. A/B counter fourfold
-
Sử dụng cả A và B, nhưng tính trên cả 4 cạnh:
-
A lên, A xuống, B lên, B xuống.
-
-
Độ phân giải gấp 4 lần so với Single phase.
-
Cũng xác định được chiều quay nhờ quan hệ A và B.
-
Ứng dụng: dùng với encoder xung để tăng độ chính xác định vị.
📌 Tóm tắt dễ nhớ:
-
Single phase → chỉ 1 tín hiệu, không biết chiều.
-
Two phase → 2 tín hiệu, biết chiều, độ phân giải cơ bản.
-
A/B counter → biết chiều, độ phân giải x2.
-
A/B counter fourfold → biết chiều, độ phân giải x4 (chuẩn encoder).
👉 Với encoder quay trục (2 kênh A/B), thường chọn A/B counter fourfold để tận dụng tối đa độ chính xác.
👉 Với cảm biến xung đơn (chỉ 1 dây tín hiệu), thì chọn Single phase.
Bạn muốn mình vẽ sơ đồ tín hiệu A/B minh họa 4 chế độ này không?
Bạn đã nói:
ChatGPT đã nói:
Rồi 👍 trong hình bạn gửi là mục Type of counting của High Speed Counter (HSC) trong TIA Portal. Mình giải thích từng loại nhé:
🔹 1. Count
-
Chế độ cơ bản: HSC chỉ đếm số xung từ đầu vào tốc độ cao.
-
Có thể đếm lên, đếm xuống tùy chọn.
-
Ứng dụng: đếm sản phẩm, đếm vòng quay, đo chiều dài (khi có encoder).
🔹 2. Period
-
Đo chu kỳ của tín hiệu xung (thời gian giữa hai cạnh).
-
Từ chu kỳ, PLC có thể suy ra tần số.
-
Ưu điểm: chính xác ở tần số thấp (khi khoảng cách giữa các xung lớn).
-
Ứng dụng: đo tốc độ quay chậm, đo cảm biến xung có tốc độ thấp.
🔹 3. Frequency
-
Đo tần số của tín hiệu xung trong một khoảng thời gian xác định (ví dụ 1s).
-
Ưu điểm: tốt cho tần số cao, vì tính trên nhiều xung.
-
Nhược điểm: với tần số rất thấp, độ chính xác kém (cần thời gian đo dài).
-
Ứng dụng: đo tốc độ động cơ, đo tốc độ băng tải.
🔹 4. Motion Control
-
Chế độ đặc biệt dùng cho điều khiển trục (Positioning, PTO/PWM).
-
Kết hợp với các khối công nghệ Motion (MC_MoveJog, MC_MoveAbsolute, …).
-
Ứng dụng: điều khiển servo, step motor, hoặc trục chạy theo profile chuyển động.
📌 So sánh nhanh:
-
Count → chỉ đếm số lượng xung.
-
Period → đo thời gian giữa các xung (chính xác cho tốc độ thấp).
-
Frequency → đo số xung trong 1 khoảng thời gian (chính xác cho tốc độ cao).
-
Motion Control → phục vụ điều khiển trục (servo/step).
👉 Nếu bạn chỉ muốn biết tần số tín hiệu vào → chọn Frequency.
👉 Nếu muốn điều khiển động cơ bước hoặc servo → chọn Motion Control.
Bạn muốn mình lập bảng khi nào dùng Count, khi nào dùng Period, Frequency, Motion Control cho dễ chọn không?