GKPD = 1$
Dựa trên logic điều khiển tua-bin thủy điện (thống đốc/governor) và ngữ cảnh của mã PLC, biến P_GKPD (được lưu trữ trong "my_data1".P_GKPD) thường là một biến trạng thái hoặc chế độ hoạt động chính (Operating Mode/State) của hệ thống.
Trong các hệ thống điều khiển tua-bin thủy điện, các chế độ hoạt động này có thể được hiểu như sau:
1. Chế độ $P\_GKPD = 1$ (Chế độ Thủ công/Manual)
Đặc điểm: Đây thường là chế độ Điều khiển Thủ công (Manual Control).
Hoạt động: Lệnh điều khiển vị trí cánh hướng (Guide Vane) được đặt trực tiếp bởi người vận hành (thường thông qua HMI hoặc các nút bấm Tăng/Giảm) mà không cần can thiệp từ bộ điều khiển tự động (PID).
Mục đích: Dùng cho quá trình khởi động (starting), dừng (stopping), hoặc khi cần điều khiển trực tiếp cánh hướng trong các trường hợp bảo trì, thử nghiệm.
2. Chế độ $P\_GKPD = 2$ (Chế độ Dừng/Stop)
Đặc điểm: Chế độ Dừng Tua-bin hoặc Đóng Cánh Hướng.
Hoạt động: Hệ thống tập trung vào việc đóng hoàn toàn cánh hướng (
"PID_guide_vane_actual" < 100) để đưa tua-bin về trạng thái dừng.Logic trong Code: Đoạn code đã phân tích cho thấy khi $P\_GKPD = 2$, có một logic áp dụng xung đóng nhỏ (
"Par_stop_PWM") một cách tuần hoàn ("my_data1".W_inc_stop_PWM_inc) để đảm bảo cánh hướng được khóa chặt ở vị trí đóng.
3. Chế độ $P\_GKPD = 3$ (Chế độ Hòa lưới/Grid-Connected - Điều khiển Công suất/Tần số)
Đặc điểm: Chế độ Hoạt động Bình thường (Normal Operation) đã Hòa Lưới (Grid-Connected).
Hoạt động: Bộ điều tốc sẽ điều khiển tua-bin:
Điều khiển Công suất (Power Control): Khi hòa lưới, tua-bin được điều khiển để đáp ứng giá trị đặt công suất (hoặc tải) đã được thiết lập.
Điều khiển Tần số (Frequency Control): Khi vận hành độc lập (Isolated Grid), nó sẽ chuyển sang điều khiển tần số.
Logic trong Code:
Trong chế độ này, logic điều khiển PWM được tinh chỉnh: độ nhạy điều khiển được tăng gấp đôi trong thời gian ngắn, và có một vùng chết (deadband) nhỏ (
$\pm 75$) để ngăn ngừa hiện tượng rung lắc/hunting khi độ lệch giữa giá trị đặt và phản hồi rất nhỏ.Các Van Cắm (Plug Valve/Van Nhanh) thường bị ức chế trong chế độ này (trừ khi có lỗi lớn) để đảm bảo độ ổn định của lưới điện.
4. Chế độ $P\_GKPD = 4$ (Chế độ Tự động Khác/Chờ - Phụ thuộc Nhà sản xuất)
Đặc điểm: Chế độ này thường đại diện cho một trạng thái tự động khác hoặc trạng thái chuẩn bị.
Hoạt động:
Điều khiển Tốc độ (Speed Control): Rất có thể đây là chế độ Điều khiển Tốc độ (Speed Control) trước khi hòa lưới (khi tua-bin đang quay không tải).
Chế độ Chờ (Standby) hoặc Khóa Lỗi (Fault Lock): Tùy thuộc vào thiết kế, nó cũng có thể là chế độ chờ khởi động hoặc một trạng thái khóa đặc biệt sau khi tua-bin đã dừng.
| Chế độ P_GKPD | Mô tả Chung | Chức năng Chính (Logic Điều tốc) |
| 1 | Thủ công (Manual) | Điều khiển trực tiếp vị trí cánh hướng (chủ yếu dùng nút Tăng/Giảm). |
| 2 | Dừng (Stop) | Đóng hoàn toàn cánh hướng, áp dụng xung đóng nhỏ để khóa cơ cấu. |
| 3 | Hòa Lưới (Grid-Connected) | Điều khiển Công suất (Power Control) với điều kiện điều chỉnh độ nhạy và vùng chết PWM. |
| 4 | Tự động Khác | Thường là Điều khiển Tốc độ (Speed Control - trước hòa lưới) hoặc trạng thái chờ/đặc biệt. |
Bạn có muốn tôi phân tích chi tiết hơn một đoạn logic cụ thể liên quan đến việc chuyển đổi giữa các chế độ $P\_GKPD$ không?

