Nếu KHÔNG ở trạng thái WAIT → đưa máy về Standby
Dưới đây là giải thích đầy đủ – chi tiết – theo từng nhóm chức năng, để bạn hiểu rõ logic của toàn bộ đoạn code.
🔷 1) Khối 1 – Nếu KHÔNG ở trạng thái WAIT → đưa máy về Standby
✔ Ý nghĩa
Khi không ở trạng thái WAIT, hệ thống:
-
Đặt trạng thái vận hành
"P_GKPD" := 2→ Standby mode -
Tắt tín hiệu M_sign_start
-
Reset bộ đếm W_inc_start
-
Bật trạng thái M_sign_standby = 1
👉 Đây là khởi động lại trạng thái về "đứng-by" khi không WAIT.
🔷 2) Khối 2 – Nếu nhấn STOP → Thoát Standby
Nếu có tín hiệu STOP từ IO → tắt standby.
🔷 3) Khối 3 – Khi máy đang ở chế độ P_GKPD = 3 (một chế độ vận hành đặc biệt)
Toàn bộ phần dưới chỉ chạy nếu:
Thường là mode RUN hoặc mode CONTROL.
🔷 4) Phát hiện "isolated grid" dựa trên tần số máy
❗ Mục đích
Hệ thống xác định máy đang chạy độc lập (isolated) hay đang chạy hòa lưới (grid) theo tần số.
🔶 4.1. Khi tần số lệch so với "Par_ferq_isolated"
Hoặc:
➡ Khi tần số quá cao hoặc quá thấp → tăng bộ đếm isolated.
🔶 4.2. Khi bộ đếm isolated quá lớn → xác nhận máy chạy độc lập
➡ Nghĩa là: tần số lạc khỏi vùng ổn định quá lâu → máy coi như chạy isolated.
🔶 4.3. Khi tần số trở lại bình thường
Tần số nằm trong khoảng 49.7 – 50.3 Hz → tăng bộ đếm not isolated.
🔶 4.4. Đủ lâu → thoát isolated
➡ Nghĩa là:
Tần số ổn định lâu → thoát chế độ isolated → trở về hòa lưới.
🔷 5) Logic kích tín hiệu TP (Trigger Pulse / Trip / Test Pulse)
⛔ Chỉ kích TP khi:
-
Có lệnh TP từ IO hoặc từ HMI
-
Máy không isolated
-
Máy đang CONNECT
🔷 6) Gán Bộ Tham Số PID theo chế độ vận hành
✔ Mặc định khi P_GKPD = 3:
🔶 Nếu có tín hiệu TP → dùng bộ PID số 4
🔶 Nếu đang chạy isolated → dùng bộ PID số 3
➡ Khi isolated thì dùng Kd, còn khi hòa lưới thì Kd = 0.
🔶 Nếu HMI bật chế độ debug → ép PID cố định
➡ Người vận hành dùng để test hoặc điều chỉnh nhanh PID.
🎯 Tóm tắt toàn bộ đoạn code
| Chức năng | Nội dung |
|---|---|
| Reset trạng thái | Standby nếu không WAIT |
| STOP | Thoát Standby |
| Xác định isolated grid | Dựa trên tần số và hai bộ đếm |
| Thoát isolated | Khi tần số ổn định lâu |
| Kích TP | Chỉ khi không isolated, có tín hiệu TP, đang connect |
| Bộ PID | Có 4 bộ PID khác nhau: thường, TP, isolated, debug |
Nếu bạn muốn, tôi có thể tiếp tục:
✔ Vẽ sơ đồ trạng thái (State machine)
✔ Giải thích từng tham số: Par_Kp2, Par_Ke3, Par_Kbp4…
✔ Giải thích logic isolated grid bằng hình
Bạn muốn tôi phân tích thêm phần nào?

