S_IO2_05 và S_IO2_06
Dưới đây là phân tích đầy đủ, chính xác theo file code về hai tín hiệu:
✅ S_IO2_05 và S_IO2_06 = hai hướng UP / DOWN của van nhanh (van插装阀 – fast valve)
Hai output này xuất hiện duy nhất trong phần điều khiển “插装阀输出 – fast valve” để hỗ trợ mở nhanh/đóng nhanh khi sai lệch lớn.
🔍 1) Vị trí code điều khiển S_IO2_05 & S_IO2_06
Đoạn code nằm tại:
code_PLC
🔎 2) Ý nghĩa hai tín hiệu
S_IO2_05 = UP (快开 – mở nhanh van)
Điều kiện:
-
Sai lệch dương lớn
→ Target > Actual -
Điều kiện:
=> Mở nhanh để bám theo target.
S_IO2_06 = DOWN (快关 – đóng nhanh van)
Điều kiện:
-
Sai lệch âm lớn
→ Target < Actual -
Điều kiện:
🧩 3) Khi nào hai tín hiệu bị khóa (forced OFF)
🚫 Khi đang ở chế độ并网 (P_GKPD = 3) và tần số nằm trong 49.5–50.5 Hz
code_PLC
→ Mục đích:
Tránh tác động nhanh gây dao động trong chế độ hòa lưới.
🚫 Khi mới khởi động PLC (W_inc_init < 500)
code_PLC
🚫 Khi mất tín hiệu feedback AD1
code_PLC
🧠 4) Tóm tắt chức năng
| Output | Chức năng | Khi nào ON | Khi nào bị khóa |
|---|---|---|---|
| S_IO2_05 | UP – mở nhanh | Khi (target – actual) > Par_big_valve | Hòa lưới & freq OK / AD1 lỗi / PLC mới khởi động |
| S_IO2_06 | DOWN – đóng nhanh | Khi (target – actual) < –Par_big_valve | Hòa lưới & freq OK / AD1 lỗi / PLC mới khởi động |
📌 5) Kết luận
S_IO2_05 và S_IO2_06 chính là hai xung điều khiển "Quick Open" và "Quick Close" của hệ thống.
Chúng chỉ hoạt động khi sai lệch lớn và không trong chế độ hạn chế (hòa lưới, startup, mất feedback).
Nếu bạn muốn, tôi có thể:
✅ Vẽ sơ đồ logic UP/DOWN
✅ Chỉ vị trí của S_IO2_05 / S_IO2_06 trong PLC I/O mapping
✅ Giải thích thêm ảnh hưởng của Par_big_valve và tần số

