S_IO_AD3
Dưới đây là toàn bộ các đoạn code có xử lý trực tiếp S_IO_AD3, kèm phân tích chức năng dựa trên nội dung tìm thấy trong file.
✅ 1) Đọc tín hiệu analog S_IO_AD3 và đổi sang giá trị nội (raw → 0–10000)
Đoạn này là nơi S_IO_AD3 được sử dụng lần đầu, để đưa về giá trị % dạng INT:
code_PLC
✔ Chức năng:
-
S_IO_AD3là giá trị analog thô đọc từ module AI (0–27648 hoặc -27648–27648 tuỳ cấu hình). -
Code chuyển đổi nó về 0–10000 (tương đương 0–100.00% hoặc 0–10V/4–20mA).
✅ 2) Xử lý S_IO_AD3 thành giá trị phản hồi công suất — W_power_feedback
Đoạn này lấy W_in_AD3_int (đã đổi từ S_IO_AD3) và tính về công suất thực:
code_PLC
✔ Chức năng:
-
Par_AD3_Z= offset (zero) -
Par_AD3_G= gain / dải chuẩn của cảm biến công suất -
Xuất ra
W_power_feedback= giá trị công suất dùng cho thuật toán điều khiển.
Dải được clamp về 0 – 15000.
✅ 3) Giám sát công suất thấp → phát hiện lỗi công suất
code_PLC
✔ Chức năng:
-
Nếu công suất rất thấp (<100) nhưng độ mở van lớn (>50%) ⇒ nghi máy không sinh công ⇒ tăng bộ đếm lỗi.
-
Khi lỗi kéo dài > 50 chu kỳ ⇒ báo M_fault_Power = 1.
📌 Kết luận – Toàn bộ nơi có xử lý S_IO_AD3
| Vị trí | Nội dung | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | "W_in_AD3_int" := ... S_IO_AD3 | Đọc & scale tín hiệu analog |
| 2 | Tính "W_power_feedback" | Hiệu chỉnh về giá trị công suất |
| 3 | So sánh W_power_feedback để báo lỗi công suất | Bảo vệ – Fault Power |
==> S_IO_AD3 là đầu vào phản hồi công suất (Active Power Feedback).
Nếu bạn muốn, tôi có thể vẽ lại sơ đồ luồng xử lý hoặc giải thích từng tham số Par_AD3_Z, Par_AD3_G.

