Điều khiển Công suất (PID Control)
Đoạn code bạn gửi là hai phần khác nhau của một chương trình điều khiển được viết bằng ngôn ngữ đồ họa, rất có thể là Ngôn ngữ Khối Chức năng (FBD - Function Block Diagram) trong môi trường lập trình PLC (như Siemens TIA Portal hoặc tương tự), liên quan đến việc điều khiển công suất (Power Control) và điều chỉnh cửa gió (Wicket Gate - WG) trong một hệ thống năng lượng, có thể là thủy điện hoặc tuabin.
Dưới đây là giải thích chi tiết từng phần:
📐 Phần 1: Điều khiển Công suất (PID Control)
Phần này tập trung vào việc tính toán và điều khiển công suất thực (ACTIVE POWER) và công suất biểu kiến (APPARENT POWER) bằng cách sử dụng các phép toán cơ bản, giới hạn, và một Khối điều khiển PID.
1. Tính toán Công suất Biểu kiến (APPARENT POWER)
Hai giá trị công suất (
Active power scal MWI- Công suất thực đã chia tỷ lệ, vàReactive power filtered MVAR- Công suất phản kháng đã lọc) được đưa vào một khối tính toán.Công thức thực hiện: .
X*2(Công suất thực) Bình phương.X*2(Công suất phản kháng) Bình phương.Cả hai kết quả bình phương được đưa vào khối SQRT (Square Root) (Căn bậc hai) để tính ra Công suất Biểu kiến (Apparent Power).
Giá trị đầu ra sau đó được giới hạn (từ 100 đến 105, có thể là % công suất định mức) và gán cho biến
APPARENT POWER.
2. Hàm Giới hạn và Chọn Tín hiệu
Khối
LIM(Limit): Giới hạn giá trịAPPARENT POWERtrong khoảng từ 70% đến 80% (với giá trị mặc định là 100.0).
3. Khối Điều khiển PID (PID_CONTROL)
Đây là khối chức năng trung tâm, thực hiện điều khiển hồi tiếp.
SP(Set Point): Giá trị đặt (tín hiệu mong muốn).Nguồn: Có thể là
P_LIM:HY_DEV_P(độ lệch công suất thủy lực) hoặc giá trị giới hạn từ khốiLIMphía trước.
PV(Process Value): Giá trị quy trình (giá trị thực tế đang được điều khiển).Nguồn: Biến
P_LIM:EP_P_LIM(Giới hạn công suất).
OUT(Output): Tín hiệu đầu ra của bộ điều khiển PID, được sử dụng để điều khiển cơ cấu chấp hành (ví dụ: cửa gió/Wicket Gate).
Mục đích: Bộ PID này có nhiệm vụ điều chỉnh một cơ cấu nào đó để giữ cho Công suất Biểu kiến (hoặc một giới hạn công suất liên quan) nằm gần giá trị đặt SP.
⚙️ Phần 2: Điều chỉnh Tín hiệu Cửa Gió (Wicket Gate)
Phần này (có vẻ là từ hình ảnh thứ hai) xử lý tín hiệu phản hồi từ cơ cấu cửa gió (Wicket Gate - WG) và áp dụng các Offset/Giới hạn cho nó.
1. Khối FB_SCALE (Chia tỷ lệ)
Khối này dùng để chuẩn hóa (Scaling) tín hiệu phản hồi vật lý từ cửa gió (CON:WG_ADJUST_Rail...) thành một phạm vi kỹ thuật.
SIG: Tín hiệu phản hồi thô của cửa gió.VAL_H: Giá trị cao nhất của phạm vi đầu ra (110).VAL_L: Giá trị thấp nhất của phạm vi đầu ra (10).MIN_OK / MAX_OK: Các bit báo hiệu nếu tín hiệuSIGđã đạt đến giới hạn dưới (L_OK) hoặc giới hạn trên (H_OK) của bảng tỷ lệ X-Y.
2. Khối SEL (Selector) - Chọn Offset
Khối này sử dụng đầu ra trạng thái từ FB_SCALE để chọn một trong hai giá trị Offset cho cửa gió.
G(Điều khiển chọn): Được nối với đầu raMIN_OK(hoặcH_OK- mũi tên chỉ vào vùng này nhưng kết nối cụ thể chưa rõ). Nếu giả sửGlàMIN_OK:G= FALSE (0): Tín hiệu cửa gió chưa đạt giới hạn dưới. Chọn giá trịIN0= 90.G= TRUE (1): Tín hiệu cửa gió đã đạt giới hạn dưới. Chọn giá trịIN1= 95.
OUT: Giá trị Offset được chọn (90 hoặc 95) được đưa vào khối chức năngP_CON:OFFSET_WG(Khối điều khiển Offset cửa gió).
Mục đích: Điều chỉnh giá trị Offset (bù trừ) cho cơ cấu điều khiển cửa gió dựa trên trạng thái của tín hiệu phản hồi WG. Khi cửa gió đạt đến giới hạn dưới, giá trị Offset được thay đổi từ 90 thành 95 (hoặc ngược lại).
🔄 Kết nối giữa các phần (Logic tổng thể)
Mặc dù hai hình ảnh là riêng biệt, chúng thể hiện một logic điều khiển vòng kín điển hình:
Vòng ngoài (Phần 1): Bộ PID tính toán lượng thay đổi Công suất cần thiết (
OUTcủa PID).Chuyển đổi: Lượng thay đổi công suất này (từ PID) sẽ được chuyển đổi thành vị trí cửa gió mong muốn.
Vòng trong (Phần 2): Khối
FB_SCALEvàSELđảm bảo rằng tín hiệu điều khiển cửa gió (thường là tín hiệu từ 0-100%) được giới hạn và điều chỉnh Offset một cách chính xác dựa trên phản hồi vật lý của cửa gió.

